Có 4 kết quả:

笼子 lóng zi ㄌㄨㄥˊ 籠子 lóng zi ㄌㄨㄥˊ 聋子 lóng zi ㄌㄨㄥˊ 聾子 lóng zi ㄌㄨㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) cage
(2) coop
(3) basket
(4) container

Từ điển Trung-Anh

(1) cage
(2) coop
(3) basket
(4) container

Từ điển Trung-Anh

deaf person

Từ điển Trung-Anh

deaf person