Có 4 kết quả:
笼子 lóng zi ㄌㄨㄥˊ • 籠子 lóng zi ㄌㄨㄥˊ • 聋子 lóng zi ㄌㄨㄥˊ • 聾子 lóng zi ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cage
(2) coop
(3) basket
(4) container
(2) coop
(3) basket
(4) container
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cage
(2) coop
(3) basket
(4) container
(2) coop
(3) basket
(4) container
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deaf person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deaf person
Bình luận 0